Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


LTL YUM
coinmill.com
2.00 1.0
5.00 3.0
10.00 6.0
20.00 11.5
50.00 29.0
100.00 58.0
200.00 116.5
500.00 291.0
1000.00 582.5
2000.00 1164.5
5000.00 2911.5
10,000.00 5823.0
20,000.00 11,646.5
50,000.00 29,116.0
100,000.00 58,232.0
200,000.00 116,464.5
500,000.00 291,161.0
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
YUM LTL
coinmill.com
1.0 1.72
2.0 3.43
5.0 8.59
10.0 17.17
20.0 34.35
50.0 85.86
100.0 171.73
200.0 343.45
500.0 858.63
1000.0 1717.26
2000.0 3434.53
5000.0 8586.32
10,000.0 17,172.64
20,000.0 34,345.29
50,000.0 85,863.22
100,000.0 171,726.44
200,000.0 343,452.88
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ