Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


LUF LYD
coinmill.com
20.0 2.717
50.0 6.793
100.0 13.586
200.0 27.171
500.0 67.928
1000.0 135.855
2000.0 271.711
5000.0 679.277
10,000.0 1358.554
20,000.0 2717.108
50,000.0 6792.771
100,000.0 13,585.542
200,000.0 27,171.085
500,000.0 67,927.712
1,000,000.0 135,855.423
2,000,000.0 271,710.846
5,000,000.0 679,277.116
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
LYD LUF
coinmill.com
5.000 37.0
10.000 73.5
20.000 147.0
50.000 368.0
100.000 736.0
200.000 1472.0
500.000 3680.5
1000.000 7361.0
2000.000 14,721.5
5000.000 36,804.0
10,000.000 73,607.5
20,000.000 147,215.5
50,000.000 368,038.5
100,000.000 736,076.5
200,000.000 1,472,153.0
500,000.000 3,680,383.0
1,000,000.000 7,360,766.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ