Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


LUF LYD
coinmill.com
20.0 2.702
50.0 6.754
100.0 13.508
200.0 27.017
500.0 67.542
1000.0 135.085
2000.0 270.169
5000.0 675.423
10,000.0 1350.845
20,000.0 2701.690
50,000.0 6754.226
100,000.0 13,508.452
200,000.0 27,016.904
500,000.0 67,542.259
1,000,000.0 135,084.518
2,000,000.0 270,169.036
5,000,000.0 675,422.589
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LYD LUF
coinmill.com
5.000 37.0
10.000 74.0
20.000 148.0
50.000 370.0
100.000 740.5
200.000 1480.5
500.000 3701.5
1000.000 7403.0
2000.000 14,805.5
5000.000 37,014.0
10,000.000 74,027.5
20,000.000 148,055.5
50,000.000 370,138.5
100,000.000 740,277.5
200,000.000 1,480,554.5
500,000.000 3,701,386.5
1,000,000.000 7,402,773.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ