Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


LUF LYD
coinmill.com
20.0 2.704
50.0 6.761
100.0 13.522
200.0 27.044
500.0 67.611
1000.0 135.222
2000.0 270.444
5000.0 676.111
10,000.0 1352.222
20,000.0 2704.444
50,000.0 6761.109
100,000.0 13,522.218
200,000.0 27,044.436
500,000.0 67,611.090
1,000,000.0 135,222.180
2,000,000.0 270,444.359
5,000,000.0 676,110.898
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
LYD LUF
coinmill.com
5.000 37.0
10.000 74.0
20.000 148.0
50.000 370.0
100.000 739.5
200.000 1479.0
500.000 3697.5
1000.000 7395.0
2000.000 14,790.5
5000.000 36,976.0
10,000.000 73,952.5
20,000.000 147,904.5
50,000.000 369,762.0
100,000.000 739,523.5
200,000.000 1,479,047.5
500,000.000 3,697,618.5
1,000,000.000 7,395,236.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ