Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Megacoin (MEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


LUF MEC
coinmill.com
20.0 395.8298
50.0 989.5744
100.0 1979.1489
200.0 3958.2978
500.0 9895.7444
1000.0 19,791.4888
2000.0 39,582.9777
5000.0 98,957.4441
10,000.0 197,914.8883
20,000.0 395,829.7766
50,000.0 989,574.4415
100,000.0 1,979,148.8829
200,000.0 3,958,297.7659
500,000.0 9,895,744.4147
1,000,000.0 19,791,488.8294
2,000,000.0 39,582,977.6588
5,000,000.0 98,957,444.1471
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MEC LUF
coinmill.com
500.0000 25.5
1000.0000 50.5
2000.0000 101.0
5000.0000 252.5
10,000.0000 505.5
20,000.0000 1010.5
50,000.0000 2526.5
100,000.0000 5052.5
200,000.0000 10,105.5
500,000.0000 25,263.5
1,000,000.0000 50,527.0
2,000,000.0000 101,053.5
5,000,000.0000 252,634.0
10,000,000.0000 505,267.5
20,000,000.0000 1,010,535.5
50,000,000.0000 2,526,338.5
100,000,000.0000 5,052,677.0
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ