Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


LUF MGA
coinmill.com
20.0 2496
50.0 6241
100.0 12,481
200.0 24,962
500.0 62,406
1000.0 124,811
2000.0 249,622
5000.0 624,056
10,000.0 1,248,112
20,000.0 2,496,224
50,000.0 6,240,559
100,000.0 12,481,118
200,000.0 24,962,235
500,000.0 62,405,588
1,000,000.0 124,811,176
2,000,000.0 249,622,353
5,000,000.0 624,055,882
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MGA LUF
coinmill.com
5000 40.0
10,000 80.0
20,000 160.0
50,000 400.5
100,000 801.0
200,000 1602.5
500,000 4006.0
1,000,000 8012.0
2,000,000 16,024.0
5,000,000 40,060.5
10,000,000 80,121.0
20,000,000 160,242.0
50,000,000 400,605.0
100,000,000 801,210.5
200,000,000 1,602,420.5
500,000,000 4,006,051.5
1,000,000,000 8,012,103.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ