Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


LUF MGA
coinmill.com
20.0 2482
50.0 6205
100.0 12,410
200.0 24,821
500.0 62,051
1000.0 124,103
2000.0 248,206
5000.0 620,515
10,000.0 1,241,029
20,000.0 2,482,059
50,000.0 6,205,147
100,000.0 12,410,294
200,000.0 24,820,588
500,000.0 62,051,471
1,000,000.0 124,102,941
2,000,000.0 248,205,882
5,000,000.0 620,514,706
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MGA LUF
coinmill.com
5000 40.5
10,000 80.5
20,000 161.0
50,000 403.0
100,000 806.0
200,000 1611.5
500,000 4029.0
1,000,000 8058.0
2,000,000 16,115.5
5,000,000 40,289.0
10,000,000 80,578.5
20,000,000 161,156.5
50,000,000 402,891.5
100,000,000 805,782.5
200,000,000 1,611,565.5
500,000,000 4,028,913.5
1,000,000,000 8,057,827.0
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ