Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


LUF MMK
coinmill.com
20.0 1100
50.0 2800
100.0 5600
200.0 11,200
500.0 27,950
1000.0 55,950
2000.0 111,900
5000.0 279,750
10,000.0 559,450
20,000.0 1,118,900
50,000.0 2,797,250
100,000.0 5,594,550
200,000.0 11,189,100
500,000.0 27,972,700
1,000,000.0 55,945,450
2,000,000.0 111,890,900
5,000,000.0 279,727,200
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MMK LUF
coinmill.com
2000 35.5
5000 89.5
10,000 178.5
20,000 357.5
50,000 893.5
100,000 1787.5
200,000 3575.0
500,000 8937.5
1,000,000 17,874.5
2,000,000 35,749.0
5,000,000 89,373.0
10,000,000 178,745.5
20,000,000 357,491.0
50,000,000 893,728.0
100,000,000 1,787,455.5
200,000,000 3,574,911.5
500,000,000 8,937,278.5
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ