Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


LUF MNC
coinmill.com
20.0 46.707
50.0 116.767
100.0 233.534
200.0 467.067
500.0 1167.668
1000.0 2335.336
2000.0 4670.671
5000.0 11,676.678
10,000.0 23,353.355
20,000.0 46,706.710
50,000.0 116,766.776
100,000.0 233,533.551
200,000.0 467,067.103
500,000.0 1,167,667.756
1,000,000.0 2,335,335.513
2,000,000.0 4,670,671.026
5,000,000.0 11,676,677.564
LUF tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
MNC LUF
coinmill.com
50.000 21.5
100.000 43.0
200.000 85.5
500.000 214.0
1000.000 428.0
2000.000 856.5
5000.000 2141.0
10,000.000 4282.0
20,000.000 8564.0
50,000.000 21,410.0
100,000.000 42,820.5
200,000.000 85,641.0
500,000.000 214,102.0
1,000,000.000 428,204.0
2,000,000.000 856,408.0
5,000,000.000 2,141,020.0
10,000,000.000 4,282,040.0
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ