Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


LUF MNC
coinmill.com
20.0 48.906
50.0 122.264
100.0 244.528
200.0 489.056
500.0 1222.641
1000.0 2445.282
2000.0 4890.564
5000.0 12,226.410
10,000.0 24,452.819
20,000.0 48,905.639
50,000.0 122,264.096
100,000.0 244,528.193
200,000.0 489,056.385
500,000.0 1,222,640.963
1,000,000.0 2,445,281.925
2,000,000.0 4,890,563.850
5,000,000.0 12,226,409.625
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MNC LUF
coinmill.com
50.000 20.5
100.000 41.0
200.000 82.0
500.000 204.5
1000.000 409.0
2000.000 818.0
5000.000 2045.0
10,000.000 4089.5
20,000.000 8179.0
50,000.000 20,447.5
100,000.000 40,895.0
200,000.000 81,790.0
500,000.000 204,475.5
1,000,000.000 408,951.0
2,000,000.000 817,901.5
5,000,000.000 2,044,754.0
10,000,000.000 4,089,508.0
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ