Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


LUF MNT
coinmill.com
20.0 1992
50.0 4980
100.0 9960
200.0 19,920
500.0 49,800
1000.0 99,601
2000.0 199,201
5000.0 498,003
10,000.0 996,005
20,000.0 1,992,011
50,000.0 4,980,026
100,000.0 9,960,053
200,000.0 19,920,105
500,000.0 49,800,263
1,000,000.0 99,600,526
2,000,000.0 199,201,051
5,000,000.0 498,002,629
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNT LUF
coinmill.com
2000 20.0
5000 50.0
10,000 100.5
20,000 201.0
50,000 502.0
100,000 1004.0
200,000 2008.0
500,000 5020.0
1,000,000 10,040.0
2,000,000 20,080.0
5,000,000 50,200.5
10,000,000 100,401.0
20,000,000 200,802.0
50,000,000 502,005.5
100,000,000 1,004,011.0
200,000,000 2,008,021.5
500,000,000 5,020,054.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ