Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


LUF MNT
coinmill.com
20.0 1889
50.0 4722
100.0 9444
200.0 18,889
500.0 47,221
1000.0 94,443
2000.0 188,885
5000.0 472,213
10,000.0 944,426
20,000.0 1,888,851
50,000.0 4,722,128
100,000.0 9,444,257
200,000.0 18,888,513
500,000.0 47,221,283
1,000,000.0 94,442,567
2,000,000.0 188,885,134
5,000,000.0 472,212,834
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MNT LUF
coinmill.com
2000 21.0
5000 53.0
10,000 106.0
20,000 212.0
50,000 529.5
100,000 1059.0
200,000 2117.5
500,000 5294.0
1,000,000 10,588.5
2,000,000 21,177.0
5,000,000 52,942.0
10,000,000 105,884.5
20,000,000 211,769.0
50,000,000 529,422.5
100,000,000 1,058,844.5
200,000,000 2,117,689.0
500,000,000 5,294,223.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ