Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LUF MXV
coinmill.com
20.0 1
50.0 3
100.0 6
200.0 11
500.0 28
1000.0 55
2000.0 110
5000.0 276
10,000.0 552
20,000.0 1105
50,000.0 2762
100,000.0 5524
200,000.0 11,049
500,000.0 27,622
1,000,000.0 55,245
2,000,000.0 110,490
5,000,000.0 276,224
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
MXV LUF
coinmill.com
2 36.0
5 90.5
10 181.0
20 362.0
50 905.0
100 1810.0
200 3620.0
500 9050.5
1000 18,101.0
2000 36,202.5
5000 90,506.0
10,000 181,012.5
20,000 362,024.5
50,000 905,061.5
100,000 1,810,123.0
200,000 3,620,246.5
500,000 9,050,616.0
MXV tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ