Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LUF MXV
coinmill.com
20.0 1
50.0 3
100.0 6
200.0 13
500.0 32
1000.0 64
2000.0 128
5000.0 321
10,000.0 641
20,000.0 1282
50,000.0 3205
100,000.0 6410
200,000.0 12,821
500,000.0 32,051
1,000,000.0 64,103
2,000,000.0 128,205
5,000,000.0 320,513
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MXV LUF
coinmill.com
2 31.0
5 78.0
10 156.0
20 312.0
50 780.0
100 1560.0
200 3120.0
500 7800.0
1000 15,600.0
2000 31,200.0
5000 78,000.0
10,000 156,000.0
20,000 312,000.0
50,000 780,000.0
100,000 1,560,000.5
200,000 3,120,000.5
500,000 7,800,001.5
MXV tỷ lệ
5 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ