Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


LUF MZN
coinmill.com
20.0 35
50.0 89
100.0 177
200.0 355
500.0 886
1000.0 1773
2000.0 3546
5000.0 8864
10,000.0 17,729
20,000.0 35,458
50,000.0 88,645
100,000.0 177,290
200,000.0 354,580
500,000.0 886,450
1,000,000.0 1,772,899
2,000,000.0 3,545,798
5,000,000.0 8,864,496
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MZN LUF
coinmill.com
50 28.0
100 56.5
200 113.0
500 282.0
1000 564.0
2000 1128.0
5000 2820.0
10,000 5640.5
20,000 11,281.0
50,000 28,202.5
100,000 56,405.0
200,000 112,809.5
500,000 282,024.0
1,000,000 564,048.0
2,000,000 1,128,095.5
5,000,000 2,820,239.5
10,000,000 5,640,478.5
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ