Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


LUF NANO
coinmill.com
20.0 0.12019
50.0 0.30048
100.0 0.60096
200.0 1.20193
500.0 3.00482
1000.0 6.00963
2000.0 12.01926
5000.0 30.04816
10,000.0 60.09632
20,000.0 120.19264
50,000.0 300.48160
100,000.0 600.96321
200,000.0 1201.92642
500,000.0 3004.81604
1,000,000.0 6009.63208
2,000,000.0 12,019.26416
5,000,000.0 30,048.16040
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NANO LUF
coinmill.com
0.20000 33.5
0.50000 83.0
1.00000 166.5
2.00000 333.0
5.00000 832.0
10.00000 1664.0
20.00000 3328.0
50.00000 8320.0
100.00000 16,640.0
200.00000 33,280.0
500.00000 83,200.0
1000.00000 166,399.5
2000.00000 332,799.0
5000.00000 831,997.5
10,000.00000 1,663,995.5
20,000.00000 3,327,991.0
50,000.00000 8,319,977.0
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ