Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và NetCoin (NET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và NetCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NetCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NetCoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The NetCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NET có thể được viết NET. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NetCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NET có 13 chữ số có nghĩa.


LUF NET
coinmill.com
20.0 1.46
50.0 3.66
100.0 7.32
200.0 14.64
500.0 36.59
1000.0 73.19
2000.0 146.37
5000.0 365.93
10,000.0 731.87
20,000.0 1463.73
50,000.0 3659.33
100,000.0 7318.67
200,000.0 14,637.33
500,000.0 36,593.33
1,000,000.0 73,186.66
2,000,000.0 146,373.31
5,000,000.0 365,933.28
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NET LUF
coinmill.com
2.00 27.5
5.00 68.5
10.00 136.5
20.00 273.5
50.00 683.0
100.00 1366.5
200.00 2732.5
500.00 6832.0
1000.00 13,663.5
2000.00 27,327.5
5000.00 68,318.5
10,000.00 136,637.0
20,000.00 273,274.0
50,000.00 683,184.5
100,000.00 1,366,369.5
200,000.00 2,732,738.5
500,000.00 6,831,846.5
NET tỷ lệ
7 tháng Hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ