Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


LUF NGN
coinmill.com
20.0 262
50.0 656
100.0 1312
200.0 2624
500.0 6561
1000.0 13,122
2000.0 26,244
5000.0 65,609
10,000.0 131,218
20,000.0 262,435
50,000.0 656,088
100,000.0 1,312,177
200,000.0 2,624,354
500,000.0 6,560,884
1,000,000.0 13,121,769
2,000,000.0 26,243,537
5,000,000.0 65,608,844
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NGN LUF
coinmill.com
500 38.0
1000 76.0
2000 152.5
5000 381.0
10,000 762.0
20,000 1524.0
50,000 3810.5
100,000 7621.0
200,000 15,242.0
500,000 38,104.5
1,000,000 76,209.0
2,000,000 152,418.5
5,000,000 381,046.0
10,000,000 762,092.5
20,000,000 1,524,185.0
50,000,000 3,810,462.0
100,000,000 7,620,924.0
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ