Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


LUF NGN
coinmill.com
20.0 261
50.0 653
100.0 1306
200.0 2612
500.0 6530
1000.0 13,061
2000.0 26,121
5000.0 65,303
10,000.0 130,606
20,000.0 261,212
50,000.0 653,030
100,000.0 1,306,061
200,000.0 2,612,121
500,000.0 6,530,303
1,000,000.0 13,060,606
2,000,000.0 26,121,212
5,000,000.0 65,303,030
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NGN LUF
coinmill.com
500 38.5
1000 76.5
2000 153.0
5000 383.0
10,000 765.5
20,000 1531.5
50,000 3828.5
100,000 7656.5
200,000 15,313.0
500,000 38,283.0
1,000,000 76,566.0
2,000,000 153,132.5
5,000,000 382,830.5
10,000,000 765,661.5
20,000,000 1,531,322.5
50,000,000 3,828,306.5
100,000,000 7,656,612.5
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ