Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


LUF NMC
coinmill.com
20.0 0.4207
50.0 1.0518
100.0 2.1036
200.0 4.2073
500.0 10.5182
1000.0 21.0363
2000.0 42.0727
5000.0 105.1817
10,000.0 210.3634
20,000.0 420.7269
50,000.0 1051.8172
100,000.0 2103.6343
200,000.0 4207.2686
500,000.0 10,518.1716
1,000,000.0 21,036.3432
2,000,000.0 42,072.6865
5,000,000.0 105,181.7161
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NMC LUF
coinmill.com
0.5000 24.0
1.0000 47.5
2.0000 95.0
5.0000 237.5
10.0000 475.5
20.0000 950.5
50.0000 2377.0
100.0000 4753.5
200.0000 9507.5
500.0000 23,768.5
1000.0000 47,537.0
2000.0000 95,073.5
5000.0000 237,684.0
10,000.0000 475,368.0
20,000.0000 950,735.5
50,000.0000 2,376,839.0
100,000.0000 4,753,678.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ