Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


LUF NMC
coinmill.com
20.0 0.4203
50.0 1.0507
100.0 2.1015
200.0 4.2030
500.0 10.5075
1000.0 21.0149
2000.0 42.0299
5000.0 105.0746
10,000.0 210.1493
20,000.0 420.2985
50,000.0 1050.7464
100,000.0 2101.4927
200,000.0 4202.9855
500,000.0 10,507.4637
1,000,000.0 21,014.9274
2,000,000.0 42,029.8548
5,000,000.0 105,074.6369
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NMC LUF
coinmill.com
0.5000 24.0
1.0000 47.5
2.0000 95.0
5.0000 238.0
10.0000 476.0
20.0000 951.5
50.0000 2379.5
100.0000 4758.5
200.0000 9517.0
500.0000 23,792.5
1000.0000 47,585.0
2000.0000 95,170.5
5000.0000 237,926.0
10,000.0000 475,852.0
20,000.0000 951,704.5
50,000.0000 2,379,261.0
100,000.0000 4,758,522.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ