Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


LUF NMC
coinmill.com
20.0 0.4227
50.0 1.0567
100.0 2.1135
200.0 4.2270
500.0 10.5674
1000.0 21.1349
2000.0 42.2697
5000.0 105.6743
10,000.0 211.3486
20,000.0 422.6971
50,000.0 1056.7428
100,000.0 2113.4856
200,000.0 4226.9712
500,000.0 10,567.4281
1,000,000.0 21,134.8561
2,000,000.0 42,269.7123
5,000,000.0 105,674.2807
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NMC LUF
coinmill.com
0.5000 23.5
1.0000 47.5
2.0000 94.5
5.0000 236.5
10.0000 473.0
20.0000 946.5
50.0000 2366.0
100.0000 4731.5
200.0000 9463.0
500.0000 23,657.5
1000.0000 47,315.0
2000.0000 94,630.5
5000.0000 236,576.0
10,000.0000 473,152.0
20,000.0000 946,304.0
50,000.0000 2,365,760.0
100,000.0000 4,731,520.5
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ