Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LUF NOK
coinmill.com
20.0 6.0
50.0 14.5
100.0 29.0
200.0 58.5
500.0 146.0
1000.0 292.5
2000.0 584.5
5000.0 1461.5
10,000.0 2923.0
20,000.0 5846.0
50,000.0 14,614.5
100,000.0 29,229.5
200,000.0 58,459.0
500,000.0 146,147.0
1,000,000.0 292,294.0
2,000,000.0 584,588.0
5,000,000.0 1,461,470.5
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
NOK LUF
coinmill.com
10.0 34.0
20.0 68.5
50.0 171.0
100.0 342.0
200.0 684.0
500.0 1710.5
1000.0 3421.0
2000.0 6842.5
5000.0 17,106.0
10,000.0 34,212.0
20,000.0 68,424.0
50,000.0 171,060.5
100,000.0 342,121.0
200,000.0 684,242.5
500,000.0 1,710,606.0
1,000,000.0 3,421,211.5
2,000,000.0 6,842,423.5
NOK tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ