Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


LUF NVC
coinmill.com
20.0 1.93082
50.0 4.82706
100.0 9.65412
200.0 19.30825
500.0 48.27061
1000.0 96.54123
2000.0 193.08246
5000.0 482.70614
10,000.0 965.41228
20,000.0 1930.82456
50,000.0 4827.06140
100,000.0 9654.12279
200,000.0 19,308.24559
500,000.0 48,270.61396
1,000,000.0 96,541.22793
2,000,000.0 193,082.45585
5,000,000.0 482,706.13963
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NVC LUF
coinmill.com
2.00000 20.5
5.00000 52.0
10.00000 103.5
20.00000 207.0
50.00000 518.0
100.00000 1036.0
200.00000 2071.5
500.00000 5179.0
1000.00000 10,358.5
2000.00000 20,716.5
5000.00000 51,791.5
10,000.00000 103,582.5
20,000.00000 207,165.5
50,000.00000 517,913.5
100,000.00000 1,035,827.0
200,000.00000 2,071,654.0
500,000.00000 5,179,134.5
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ