Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


LUF OMG
coinmill.com
20.0 0.77513
50.0 1.93782
100.0 3.87564
200.0 7.75127
500.0 19.37819
1000.0 38.75637
2000.0 77.51274
5000.0 193.78186
10,000.0 387.56372
20,000.0 775.12744
50,000.0 1937.81861
100,000.0 3875.63721
200,000.0 7751.27442
500,000.0 19,378.18606
1,000,000.0 38,756.37211
2,000,000.0 77,512.74423
5,000,000.0 193,781.86057
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
OMG LUF
coinmill.com
1.00000 26.0
2.00000 51.5
5.00000 129.0
10.00000 258.0
20.00000 516.0
50.00000 1290.0
100.00000 2580.0
200.00000 5160.5
500.00000 12,901.0
1000.00000 25,802.0
2000.00000 51,604.5
5000.00000 129,011.0
10,000.00000 258,022.0
20,000.00000 516,044.0
50,000.00000 1,290,110.5
100,000.00000 2,580,221.0
200,000.00000 5,160,441.5
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ