Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và OmiseGO (OMG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 14 chữ số có nghĩa.


LUF OMG
coinmill.com
20.0 0.74474
50.0 1.86184
100.0 3.72368
200.0 7.44737
500.0 18.61842
1000.0 37.23683
2000.0 74.47367
5000.0 186.18417
10,000.0 372.36833
20,000.0 744.73666
50,000.0 1861.84166
100,000.0 3723.68331
200,000.0 7447.36663
500,000.0 18,618.41657
1,000,000.0 37,236.83314
2,000,000.0 74,473.66628
5,000,000.0 186,184.16571
LUF tỷ lệ
6 tháng Tư 2025
OMG LUF
coinmill.com
1.00000 27.0
2.00000 53.5
5.00000 134.5
10.00000 268.5
20.00000 537.0
50.00000 1343.0
100.00000 2685.5
200.00000 5371.0
500.00000 13,427.5
1000.00000 26,855.0
2000.00000 53,710.5
5000.00000 134,275.5
10,000.00000 268,551.5
20,000.00000 537,102.5
50,000.00000 1,342,756.5
100,000.00000 2,685,513.0
200,000.00000 5,371,026.0
OMG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ