Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LUF OMR
coinmill.com
20.0 0.220
50.0 0.550
100.0 1.100
200.0 2.200
500.0 5.500
1000.0 11.000
2000.0 22.005
5000.0 55.010
10,000.0 110.025
20,000.0 220.045
50,000.0 550.115
100,000.0 1100.225
200,000.0 2200.455
500,000.0 5501.130
1,000,000.0 11,002.265
2,000,000.0 22,004.525
5,000,000.0 55,011.315
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
OMR LUF
coinmill.com
0.200 18.0
0.500 45.5
1.000 91.0
2.000 182.0
5.000 454.5
10.000 909.0
20.000 1818.0
50.000 4544.5
100.000 9089.0
200.000 18,178.0
500.000 45,445.0
1000.000 90,890.5
2000.000 181,781.0
5000.000 454,452.0
10,000.000 908,904.0
20,000.000 1,817,808.0
50,000.000 4,544,519.5
OMR tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ