Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LUF OMR
coinmill.com
20.0 0.205
50.0 0.510
100.0 1.020
200.0 2.040
500.0 5.100
1000.0 10.195
2000.0 20.395
5000.0 50.985
10,000.0 101.970
20,000.0 203.935
50,000.0 509.840
100,000.0 1019.680
200,000.0 2039.360
500,000.0 5098.400
1,000,000.0 10,196.800
2,000,000.0 20,393.600
5,000,000.0 50,983.995
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
OMR LUF
coinmill.com
0.200 19.5
0.500 49.0
1.000 98.0
2.000 196.0
5.000 490.5
10.000 980.5
20.000 1961.5
50.000 4903.5
100.000 9807.0
200.000 19,614.0
500.000 49,035.0
1000.000 98,070.0
2000.000 196,140.0
5000.000 490,350.0
10,000.000 980,700.0
20,000.000 1,961,400.0
50,000.000 4,903,499.5
OMR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ