Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LUF OMR
coinmill.com
20.0 0.220
50.0 0.555
100.0 1.110
200.0 2.220
500.0 5.550
1000.0 11.100
2000.0 22.205
5000.0 55.505
10,000.0 111.015
20,000.0 222.025
50,000.0 555.070
100,000.0 1110.135
200,000.0 2220.270
500,000.0 5550.680
1,000,000.0 11,101.355
2,000,000.0 22,202.715
5,000,000.0 55,506.785
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
OMR LUF
coinmill.com
0.200 18.0
0.500 45.0
1.000 90.0
2.000 180.0
5.000 450.5
10.000 901.0
20.000 1801.5
50.000 4504.0
100.000 9008.0
200.000 18,016.0
500.000 45,039.5
1000.000 90,079.0
2000.000 180,158.0
5000.000 450,395.5
10,000.000 900,791.0
20,000.000 1,801,581.5
50,000.000 4,503,954.0
OMR tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ