Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


LUF PHS
coinmill.com
20.0 33.532
50.0 83.830
100.0 167.659
200.0 335.318
500.0 838.296
1000.0 1676.592
2000.0 3353.183
5000.0 8382.958
10,000.0 16,765.917
20,000.0 33,531.833
50,000.0 83,829.583
100,000.0 167,659.167
200,000.0 335,318.333
500,000.0 838,295.833
1,000,000.0 1,676,591.667
2,000,000.0 3,353,183.333
5,000,000.0 8,382,958.333
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PHS LUF
coinmill.com
50.000 30.0
100.000 59.5
200.000 119.5
500.000 298.0
1000.000 596.5
2000.000 1193.0
5000.000 2982.0
10,000.000 5964.5
20,000.000 11,929.0
50,000.000 29,822.5
100,000.000 59,645.0
200,000.000 119,289.5
500,000.000 298,224.0
1,000,000.000 596,448.0
2,000,000.000 1,192,896.5
5,000,000.000 2,982,241.0
10,000,000.000 5,964,481.5
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ