Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Philosopher Stones (PHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


LUF PHS
coinmill.com
20.0 35.363
50.0 88.408
100.0 176.816
200.0 353.632
500.0 884.079
1000.0 1768.158
2000.0 3536.317
5000.0 8840.792
10,000.0 17,681.583
20,000.0 35,363.167
50,000.0 88,407.917
100,000.0 176,815.833
200,000.0 353,631.667
500,000.0 884,079.167
1,000,000.0 1,768,158.333
2,000,000.0 3,536,316.667
5,000,000.0 8,840,791.667
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PHS LUF
coinmill.com
50.000 28.5
100.000 56.5
200.000 113.0
500.000 283.0
1000.000 565.5
2000.000 1131.0
5000.000 2828.0
10,000.000 5655.5
20,000.000 11,311.0
50,000.000 28,278.0
100,000.000 56,556.0
200,000.000 113,112.0
500,000.000 282,780.0
1,000,000.000 565,560.0
2,000,000.000 1,131,120.5
5,000,000.000 2,827,801.0
10,000,000.000 5,655,602.0
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ