Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Peercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peercoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Peercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa.


LUF PPC
coinmill.com
20.0 0.0688
50.0 0.1720
100.0 0.3440
200.0 0.6880
500.0 1.7200
1000.0 3.4400
2000.0 6.8799
5000.0 17.1998
10,000.0 34.3996
20,000.0 68.7993
50,000.0 171.9982
100,000.0 343.9965
200,000.0 687.9929
500,000.0 1719.9824
1,000,000.0 3439.9647
2,000,000.0 6879.9294
5,000,000.0 17,199.8236
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PPC LUF
coinmill.com
0.1000 29.0
0.2000 58.0
0.5000 145.5
1.0000 290.5
2.0000 581.5
5.0000 1453.5
10.0000 2907.0
20.0000 5814.0
50.0000 14,535.0
100.0000 29,070.0
200.0000 58,140.0
500.0000 145,350.5
1000.0000 290,700.5
2000.0000 581,401.5
5000.0000 1,453,503.5
10,000.0000 2,907,006.5
20,000.0000 5,814,013.0
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ