Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Peercoin (PPC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Peercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peercoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Peercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPC có thể được viết PPC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Peercoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPC có 15 chữ số có nghĩa.


LUF PPC
coinmill.com
20.0 0.0685
50.0 0.1712
100.0 0.3424
200.0 0.6848
500.0 1.7120
1000.0 3.4239
2000.0 6.8479
5000.0 17.1197
10,000.0 34.2393
20,000.0 68.4786
50,000.0 171.1965
100,000.0 342.3930
200,000.0 684.7861
500,000.0 1711.9652
1,000,000.0 3423.9305
2,000,000.0 6847.8610
5,000,000.0 17,119.6525
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
PPC LUF
coinmill.com
0.1000 29.0
0.2000 58.5
0.5000 146.0
1.0000 292.0
2.0000 584.0
5.0000 1460.5
10.0000 2920.5
20.0000 5841.0
50.0000 14,603.0
100.0000 29,206.0
200.0000 58,412.5
500.0000 146,031.0
1000.0000 292,062.0
2000.0000 584,124.0
5000.0000 1,460,310.0
10,000.0000 2,920,620.0
20,000.0000 5,841,240.0
PPC tỷ lệ
7 tháng Mười 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ