Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Populous (PPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Populous được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Populous trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Populouses hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Populous là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PPT có thể được viết PPT. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Populous cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PPT có 15 chữ số có nghĩa.


LUF PPT
coinmill.com
20.0 0.53835
50.0 1.34587
100.0 2.69174
200.0 5.38349
500.0 13.45872
1000.0 26.91745
2000.0 53.83490
5000.0 134.58725
10,000.0 269.17449
20,000.0 538.34898
50,000.0 1345.87245
100,000.0 2691.74491
200,000.0 5383.48981
500,000.0 13,458.72453
1,000,000.0 26,917.44906
2,000,000.0 53,834.89812
5,000,000.0 134,587.24529
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
PPT LUF
coinmill.com
0.50000 18.5
1.00000 37.0
2.00000 74.5
5.00000 186.0
10.00000 371.5
20.00000 743.0
50.00000 1857.5
100.00000 3715.0
200.00000 7430.0
500.00000 18,575.5
1000.00000 37,150.5
2000.00000 74,301.0
5000.00000 185,753.0
10,000.00000 371,506.0
20,000.00000 743,012.5
50,000.00000 1,857,531.0
100,000.00000 3,715,062.5
PPT tỷ lệ
7 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ