Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Guarani Paraguay (PYG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu PYG có thể được viết G. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


LUF PYG
coinmill.com
20.0 3859
50.0 9648
100.0 19,295
200.0 38,590
500.0 96,476
1000.0 192,952
2000.0 385,904
5000.0 964,760
10,000.0 1,929,520
20,000.0 3,859,039
50,000.0 9,647,598
100,000.0 19,295,195
200,000.0 38,590,390
500,000.0 96,475,976
1,000,000.0 192,951,952
2,000,000.0 385,903,903
5,000,000.0 964,759,758
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PYG LUF
coinmill.com
5000 26.0
10,000 52.0
20,000 103.5
50,000 259.0
100,000 518.5
200,000 1036.5
500,000 2591.5
1,000,000 5182.5
2,000,000 10,365.5
5,000,000 25,913.0
10,000,000 51,826.5
20,000,000 103,652.5
50,000,000 259,132.0
100,000,000 518,263.5
200,000,000 1,036,527.5
500,000,000 2,591,318.5
1,000,000,000 5,182,637.5
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ