Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và ReddCoin (RDD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và ReddCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ReddCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ReddCoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The ReddCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu RDD có thể được viết RDD. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ReddCoin cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Bảy 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RDD có 14 chữ số có nghĩa.


LUF RDD
coinmill.com
20.0 860
50.0 2160
100.0 4320
200.0 8640
500.0 21,600
1000.0 43,210
2000.0 86,420
5000.0 216,040
10,000.0 432,080
20,000.0 864,160
50,000.0 2,160,400
100,000.0 4,320,800
200,000.0 8,641,610
500,000.0 21,604,020
1,000,000.0 43,208,040
2,000,000.0 86,416,090
5,000,000.0 216,040,220
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
RDD LUF
coinmill.com
1000 23.0
2000 46.5
5000 115.5
10,000 231.5
20,000 463.0
50,000 1157.0
100,000 2314.5
200,000 4629.0
500,000 11,572.0
1,000,000 23,144.0
2,000,000 46,287.5
5,000,000 115,719.0
10,000,000 231,438.5
20,000,000 462,877.0
50,000,000 1,157,192.0
100,000,000 2,314,384.0
200,000,000 4,628,768.0
RDD tỷ lệ
7 tháng Bảy 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ