Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


LUF RWF
coinmill.com
20.0 600
50.0 1500
100.0 2999
200.0 5999
500.0 14,997
1000.0 29,994
2000.0 59,987
5000.0 149,968
10,000.0 299,936
20,000.0 599,872
50,000.0 1,499,679
100,000.0 2,999,359
200,000.0 5,998,718
500,000.0 14,996,795
1,000,000.0 29,993,590
2,000,000.0 59,987,179
5,000,000.0 149,967,948
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
RWF LUF
coinmill.com
1000 33.5
2000 66.5
5000 166.5
10,000 333.5
20,000 667.0
50,000 1667.0
100,000 3334.0
200,000 6668.0
500,000 16,670.0
1,000,000 33,340.5
2,000,000 66,681.0
5,000,000 166,702.5
10,000,000 333,404.5
20,000,000 666,809.0
50,000,000 1,667,023.0
100,000,000 3,334,046.0
200,000,000 6,668,091.5
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ