Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


LUF RWF
coinmill.com
20.0 633
50.0 1582
100.0 3163
200.0 6326
500.0 15,816
1000.0 31,632
2000.0 63,263
5000.0 158,158
10,000.0 316,317
20,000.0 632,634
50,000.0 1,581,584
100,000.0 3,163,168
200,000.0 6,326,337
500,000.0 15,815,841
1,000,000.0 31,631,683
2,000,000.0 63,263,365
5,000,000.0 158,158,413
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
RWF LUF
coinmill.com
1000 31.5
2000 63.0
5000 158.0
10,000 316.0
20,000 632.5
50,000 1580.5
100,000 3161.5
200,000 6323.0
500,000 15,807.0
1,000,000 31,614.0
2,000,000 63,227.5
5,000,000 158,069.5
10,000,000 316,138.5
20,000,000 632,277.5
50,000,000 1,580,693.5
100,000,000 3,161,387.5
200,000,000 6,322,774.5
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ