Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


LUF SNT
coinmill.com
20.0 15.333
50.0 38.333
100.0 76.665
200.0 153.330
500.0 383.326
1000.0 766.652
2000.0 1533.304
5000.0 3833.259
10,000.0 7666.518
20,000.0 15,333.036
50,000.0 38,332.590
100,000.0 76,665.179
200,000.0 153,330.359
500,000.0 383,325.897
1,000,000.0 766,651.794
2,000,000.0 1,533,303.589
5,000,000.0 3,833,258.972
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SNT LUF
coinmill.com
20.000 26.0
50.000 65.0
100.000 130.5
200.000 261.0
500.000 652.0
1000.000 1304.5
2000.000 2608.5
5000.000 6522.0
10,000.000 13,043.5
20,000.000 26,087.5
50,000.000 65,218.5
100,000.000 130,437.5
200,000.000 260,874.5
500,000.000 652,186.5
1,000,000.000 1,304,373.0
2,000,000.000 2,608,746.5
5,000,000.000 6,521,865.5
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ