Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


LUF SOS
coinmill.com
20.0 303
50.0 756
100.0 1513
200.0 3025
500.0 7564
1000.0 15,127
2000.0 30,254
5000.0 75,636
10,000.0 151,271
20,000.0 302,543
50,000.0 756,357
100,000.0 1,512,714
200,000.0 3,025,429
500,000.0 7,563,571
1,000,000.0 15,127,143
2,000,000.0 30,254,286
5,000,000.0 75,635,714
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
SOS LUF
coinmill.com
500 33.0
1000 66.0
2000 132.0
5000 330.5
10,000 661.0
20,000 1322.0
50,000 3305.5
100,000 6610.5
200,000 13,221.5
500,000 33,053.0
1,000,000 66,106.5
2,000,000 132,212.5
5,000,000 330,531.5
10,000,000 661,063.5
20,000,000 1,322,126.5
50,000,000 3,305,317.0
100,000,000 6,610,633.5
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ