Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


LUF SOS
coinmill.com
20.0 319
50.0 798
100.0 1595
200.0 3191
500.0 7977
1000.0 15,953
2000.0 31,907
5000.0 79,767
10,000.0 159,533
20,000.0 319,066
50,000.0 797,665
100,000.0 1,595,331
200,000.0 3,190,662
500,000.0 7,976,654
1,000,000.0 15,953,308
2,000,000.0 31,906,617
5,000,000.0 79,766,541
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SOS LUF
coinmill.com
500 31.5
1000 62.5
2000 125.5
5000 313.5
10,000 627.0
20,000 1253.5
50,000 3134.0
100,000 6268.5
200,000 12,536.5
500,000 31,341.5
1,000,000 62,683.0
2,000,000 125,366.0
5,000,000 313,414.5
10,000,000 626,829.0
20,000,000 1,253,658.5
50,000,000 3,134,146.0
100,000,000 6,268,292.5
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ