Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


LUF SOS
coinmill.com
20.0 318
50.0 794
100.0 1588
200.0 3176
500.0 7939
1000.0 15,879
2000.0 31,758
5000.0 79,395
10,000.0 158,789
20,000.0 317,579
50,000.0 793,947
100,000.0 1,587,895
200,000.0 3,175,789
500,000.0 7,939,474
1,000,000.0 15,878,947
2,000,000.0 31,757,895
5,000,000.0 79,394,737
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
SOS LUF
coinmill.com
500 31.5
1000 63.0
2000 126.0
5000 315.0
10,000 630.0
20,000 1259.5
50,000 3149.0
100,000 6297.5
200,000 12,595.5
500,000 31,488.0
1,000,000 62,976.5
2,000,000 125,953.0
5,000,000 314,882.5
10,000,000 629,764.5
20,000,000 1,259,529.5
50,000,000 3,148,823.5
100,000,000 6,297,646.5
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ