Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


LUF TND
coinmill.com
20.0 1.665
50.0 4.165
100.0 8.325
200.0 16.655
500.0 41.635
1000.0 83.270
2000.0 166.535
5000.0 416.340
10,000.0 832.675
20,000.0 1665.350
50,000.0 4163.375
100,000.0 8326.755
200,000.0 16,653.505
500,000.0 41,633.765
1,000,000.0 83,267.530
2,000,000.0 166,535.055
5,000,000.0 416,337.640
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TND LUF
coinmill.com
2.000 24.0
5.000 60.0
10.000 120.0
20.000 240.0
50.000 600.5
100.000 1201.0
200.000 2402.0
500.000 6004.5
1000.000 12,009.5
2000.000 24,019.0
5000.000 60,047.5
10,000.000 120,095.0
20,000.000 240,189.5
50,000.000 600,474.0
100,000.000 1,200,948.5
200,000.000 2,401,896.5
500,000.000 6,004,742.0
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ