Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


LUF TND
coinmill.com
20.0 1.745
50.0 4.365
100.0 8.730
200.0 17.465
500.0 43.660
1000.0 87.315
2000.0 174.635
5000.0 436.585
10,000.0 873.170
20,000.0 1746.335
50,000.0 4365.845
100,000.0 8731.685
200,000.0 17,463.370
500,000.0 43,658.430
1,000,000.0 87,316.860
2,000,000.0 174,633.720
5,000,000.0 436,584.305
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
TND LUF
coinmill.com
2.000 23.0
5.000 57.5
10.000 114.5
20.000 229.0
50.000 572.5
100.000 1145.5
200.000 2290.5
500.000 5726.5
1000.000 11,452.5
2000.000 22,905.0
5000.000 57,262.5
10,000.000 114,525.5
20,000.000 229,051.0
50,000.000 572,627.0
100,000.000 1,145,254.0
200,000.000 2,290,508.5
500,000.000 5,726,271.0
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ