Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


LUF TND
coinmill.com
20.0 1.755
50.0 4.390
100.0 8.780
200.0 17.565
500.0 43.910
1000.0 87.815
2000.0 175.630
5000.0 439.075
10,000.0 878.150
20,000.0 1756.305
50,000.0 4390.760
100,000.0 8781.515
200,000.0 17,563.035
500,000.0 43,907.580
1,000,000.0 87,815.165
2,000,000.0 175,630.330
5,000,000.0 439,075.820
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TND LUF
coinmill.com
2.000 23.0
5.000 57.0
10.000 114.0
20.000 228.0
50.000 569.5
100.000 1139.0
200.000 2277.5
500.000 5694.0
1000.000 11,387.5
2000.000 22,775.0
5000.000 56,938.0
10,000.000 113,875.5
20,000.000 227,751.0
50,000.000 569,377.5
100,000.000 1,138,755.5
200,000.000 2,277,511.0
500,000.000 5,693,777.5
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ