Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


LUF TWD
coinmill.com
20.0 16
50.0 41
100.0 82
200.0 164
500.0 410
1000.0 821
2000.0 1641
5000.0 4103
10,000.0 8206
20,000.0 16,412
50,000.0 41,031
100,000.0 82,062
200,000.0 164,124
500,000.0 410,309
1,000,000.0 820,618
2,000,000.0 1,641,237
5,000,000.0 4,103,092
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
TWD LUF
coinmill.com
20 24.5
50 61.0
100 122.0
200 243.5
500 609.5
1000 1218.5
2000 2437.0
5000 6093.0
10,000 12,186.0
20,000 24,372.0
50,000 60,929.5
100,000 121,859.5
200,000 243,718.5
500,000 609,296.5
1,000,000 1,218,593.5
2,000,000 2,437,186.5
5,000,000 6,092,966.5
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ