Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LUF VEN
coinmill.com
20.0 0.3613
50.0 0.9033
100.0 1.8066
200.0 3.6132
500.0 9.0330
1000.0 18.0660
2000.0 36.1321
5000.0 90.3302
10,000.0 180.6605
20,000.0 361.3210
50,000.0 903.3024
100,000.0 1806.6049
200,000.0 3613.2097
500,000.0 9033.0243
1,000,000.0 18,066.0485
2,000,000.0 36,132.0970
5,000,000.0 90,330.2426
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
VEN LUF
coinmill.com
0.5000 27.5
1.0000 55.5
2.0000 110.5
5.0000 277.0
10.0000 553.5
20.0000 1107.0
50.0000 2767.5
100.0000 5535.0
200.0000 11,070.5
500.0000 27,676.0
1000.0000 55,352.5
2000.0000 110,705.0
5000.0000 276,762.0
10,000.0000 553,524.5
20,000.0000 1,107,049.0
50,000.0000 2,767,622.5
100,000.0000 5,535,244.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ