Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LUF VEN
coinmill.com
20.0 0.3634
50.0 0.9085
100.0 1.8169
200.0 3.6338
500.0 9.0846
1000.0 18.1691
2000.0 36.3383
5000.0 90.8457
10,000.0 181.6915
20,000.0 363.3830
50,000.0 908.4574
100,000.0 1816.9149
200,000.0 3633.8297
500,000.0 9084.5743
1,000,000.0 18,169.1485
2,000,000.0 36,338.2970
5,000,000.0 90,845.7426
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN LUF
coinmill.com
0.5000 27.5
1.0000 55.0
2.0000 110.0
5.0000 275.0
10.0000 550.5
20.0000 1101.0
50.0000 2752.0
100.0000 5504.0
200.0000 11,007.5
500.0000 27,519.0
1000.0000 55,038.5
2000.0000 110,076.5
5000.0000 275,192.0
10,000.0000 550,383.5
20,000.0000 1,100,767.0
50,000.0000 2,751,917.5
100,000.0000 5,503,835.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ