Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LUF VEN
coinmill.com
20.0 0.3649
50.0 0.9123
100.0 1.8245
200.0 3.6491
500.0 9.1227
1000.0 18.2454
2000.0 36.4909
5000.0 91.2272
10,000.0 182.4545
20,000.0 364.9089
50,000.0 912.2723
100,000.0 1824.5446
200,000.0 3649.0892
500,000.0 9122.7230
1,000,000.0 18,245.4459
2,000,000.0 36,490.8919
5,000,000.0 91,227.2297
LUF tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VEN LUF
coinmill.com
0.5000 27.5
1.0000 55.0
2.0000 109.5
5.0000 274.0
10.0000 548.0
20.0000 1096.0
50.0000 2740.5
100.0000 5481.0
200.0000 10,961.5
500.0000 27,404.0
1000.0000 54,808.0
2000.0000 109,616.5
5000.0000 274,041.0
10,000.0000 548,082.0
20,000.0000 1,096,164.0
50,000.0000 2,740,410.0
100,000.0000 5,480,819.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ