Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


LUF VEN
coinmill.com
20.0 0.3446
50.0 0.8614
100.0 1.7228
200.0 3.4456
500.0 8.6141
1000.0 17.2282
2000.0 34.4565
5000.0 86.1412
10,000.0 172.2823
20,000.0 344.5647
50,000.0 861.4116
100,000.0 1722.8233
200,000.0 3445.6465
500,000.0 8614.1163
1,000,000.0 17,228.2326
2,000,000.0 34,456.4651
5,000,000.0 86,141.1628
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VEN LUF
coinmill.com
0.5000 29.0
1.0000 58.0
2.0000 116.0
5.0000 290.0
10.0000 580.5
20.0000 1161.0
50.0000 2902.0
100.0000 5804.5
200.0000 11,609.0
500.0000 29,022.0
1000.0000 58,044.5
2000.0000 116,088.5
5000.0000 290,221.5
10,000.0000 580,442.5
20,000.0000 1,160,885.0
50,000.0000 2,902,213.0
100,000.0000 5,804,426.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ