Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


LUF VERI
coinmill.com
20.0 0.018126
50.0 0.045315
100.0 0.090631
200.0 0.181262
500.0 0.453154
1000.0 0.906308
2000.0 1.812615
5000.0 4.531539
10,000.0 9.063077
20,000.0 18.126154
50,000.0 45.315385
100,000.0 90.630771
200,000.0 181.261541
500,000.0 453.153853
1,000,000.0 906.307706
2,000,000.0 1812.615412
5,000,000.0 4531.538531
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VERI LUF
coinmill.com
0.020000 22.0
0.050000 55.0
0.100000 110.5
0.200000 220.5
0.500000 551.5
1.000000 1103.5
2.000000 2207.0
5.000000 5517.0
10.000000 11,034.0
20.000000 22,067.5
50.000000 55,169.0
100.000000 110,338.0
200.000000 220,675.5
500.000000 551,689.0
1000.000000 1,103,378.0
2000.000000 2,206,756.0
5000.000000 5,516,890.0
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ