Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


LUF VND
coinmill.com
20.0 13,200
50.0 33,000
100.0 66,200
200.0 132,400
500.0 331,000
1000.0 661,800
2000.0 1,323,600
5000.0 3,309,000
10,000.0 6,618,200
20,000.0 13,236,400
50,000.0 33,091,000
100,000.0 66,181,800
200,000.0 132,363,600
500,000.0 330,909,200
1,000,000.0 661,818,400
2,000,000.0 1,323,637,000
5,000,000.0 3,309,092,400
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VND LUF
coinmill.com
20,000 30.0
50,000 75.5
100,000 151.0
200,000 302.0
500,000 755.5
1,000,000 1511.0
2,000,000 3022.0
5,000,000 7555.0
10,000,000 15,110.0
20,000,000 30,220.0
50,000,000 75,549.5
100,000,000 151,099.0
200,000,000 302,197.5
500,000,000 755,494.0
1,000,000,000 1,510,988.5
2,000,000,000 3,021,976.5
5,000,000,000 7,554,942.0
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ