Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


LUF VND
coinmill.com
20.0 13,200
50.0 33,000
100.0 65,800
200.0 131,800
500.0 329,400
1000.0 658,800
2000.0 1,317,400
5000.0 3,293,600
10,000.0 6,587,400
20,000.0 13,174,600
50,000.0 32,936,600
100,000.0 65,873,400
200,000.0 131,746,800
500,000.0 329,366,800
1,000,000.0 658,733,600
2,000,000.0 1,317,467,200
5,000,000.0 3,293,668,200
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
VND LUF
coinmill.com
20,000 30.5
50,000 76.0
100,000 152.0
200,000 303.5
500,000 759.0
1,000,000 1518.0
2,000,000 3036.0
5,000,000 7590.5
10,000,000 15,180.5
20,000,000 30,361.5
50,000,000 75,903.0
100,000,000 151,806.5
200,000,000 303,613.0
500,000,000 759,032.0
1,000,000,000 1,518,064.5
2,000,000,000 3,036,128.5
5,000,000,000 7,590,321.5
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ