Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và VeriCoin (VRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


LUF VRC
coinmill.com
20.0 22.783
50.0 56.959
100.0 113.917
200.0 227.835
500.0 569.587
1000.0 1139.173
2000.0 2278.347
5000.0 5695.867
10,000.0 11,391.733
20,000.0 22,783.467
50,000.0 56,958.667
100,000.0 113,917.334
200,000.0 227,834.669
500,000.0 569,586.672
1,000,000.0 1,139,173.344
2,000,000.0 2,278,346.689
5,000,000.0 5,695,866.722
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VRC LUF
coinmill.com
50.000 44.0
100.000 88.0
200.000 175.5
500.000 439.0
1000.000 878.0
2000.000 1755.5
5000.000 4389.0
10,000.000 8778.5
20,000.000 17,556.5
50,000.000 43,891.5
100,000.000 87,783.0
200,000.000 175,566.0
500,000.000 438,915.0
1,000,000.000 877,829.5
2,000,000.000 1,755,659.0
5,000,000.000 4,389,147.5
10,000,000.000 8,778,295.5
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ