Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


LUF VUV
coinmill.com
20.0 67
50.0 168
100.0 335
200.0 671
500.0 1677
1000.0 3355
2000.0 6710
5000.0 16,774
10,000.0 33,549
20,000.0 67,097
50,000.0 167,744
100,000.0 335,487
200,000.0 670,975
500,000.0 1,677,437
1,000,000.0 3,354,874
2,000,000.0 6,709,748
5,000,000.0 16,774,370
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VUV LUF
coinmill.com
100 30.0
200 59.5
500 149.0
1000 298.0
2000 596.0
5000 1490.5
10,000 2980.5
20,000 5961.5
50,000 14,903.5
100,000 29,807.5
200,000 59,615.0
500,000 149,037.0
1,000,000 298,074.0
2,000,000 596,147.5
5,000,000 1,490,369.0
10,000,000 2,980,738.0
20,000,000 5,961,476.0
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ