Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


LUF VUV
coinmill.com
20.0 64
50.0 159
100.0 318
200.0 636
500.0 1591
1000.0 3181
2000.0 6362
5000.0 15,906
10,000.0 31,811
20,000.0 63,623
50,000.0 159,057
100,000.0 318,114
200,000.0 636,227
500,000.0 1,590,568
1,000,000.0 3,181,137
2,000,000.0 6,362,274
5,000,000.0 15,905,684
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
VUV LUF
coinmill.com
100 31.5
200 63.0
500 157.0
1000 314.5
2000 628.5
5000 1572.0
10,000 3143.5
20,000 6287.0
50,000 15,717.5
100,000 31,435.5
200,000 62,870.5
500,000 157,176.5
1,000,000 314,353.0
2,000,000 628,706.0
5,000,000 1,571,765.0
10,000,000 3,143,530.5
20,000,000 6,287,060.5
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ