Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


LUF XCC
coinmill.com
20.0 0.256
50.0 0.641
100.0 1.281
200.0 2.562
500.0 6.405
1000.0 12.810
2000.0 25.620
5000.0 64.050
10,000.0 128.100
20,000.0 256.201
50,000.0 640.501
100,000.0 1281.003
200,000.0 2562.006
500,000.0 6405.015
1,000,000.0 12,810.029
2,000,000.0 25,620.058
5,000,000.0 64,050.145
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XCC LUF
coinmill.com
0.500 39.0
1.000 78.0
2.000 156.0
5.000 390.5
10.000 780.5
20.000 1561.5
50.000 3903.0
100.000 7806.5
200.000 15,613.0
500.000 39,032.0
1000.000 78,064.0
2000.000 156,127.5
5000.000 390,319.0
10,000.000 780,638.5
20,000.000 1,561,276.5
50,000.000 3,903,192.0
100,000.000 7,806,383.5
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ