Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


LUF XCC
coinmill.com
20.0 0.243
50.0 0.607
100.0 1.215
200.0 2.429
500.0 6.073
1000.0 12.147
2000.0 24.293
5000.0 60.733
10,000.0 121.466
20,000.0 242.933
50,000.0 607.332
100,000.0 1214.664
200,000.0 2429.329
500,000.0 6073.321
1,000,000.0 12,146.643
2,000,000.0 24,293.286
5,000,000.0 60,733.215
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XCC LUF
coinmill.com
0.500 41.0
1.000 82.5
2.000 164.5
5.000 411.5
10.000 823.5
20.000 1646.5
50.000 4116.5
100.000 8232.5
200.000 16,465.5
500.000 41,163.5
1000.000 82,327.5
2000.000 164,654.5
5000.000 411,636.5
10,000.000 823,272.5
20,000.000 1,646,545.5
50,000.000 4,116,363.5
100,000.000 8,232,727.5
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ