Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và DogeCoin (XDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


LUF XDG
coinmill.com
20.0 3
50.0 8
100.0 17
200.0 34
500.0 85
1000.0 170
2000.0 340
5000.0 849
10,000.0 1699
20,000.0 3398
50,000.0 8494
100,000.0 16,988
200,000.0 33,976
500,000.0 84,940
1,000,000.0 169,880
2,000,000.0 339,759
5,000,000.0 849,398
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XDG LUF
coinmill.com
5 29.5
10 59.0
20 117.5
50 294.5
100 588.5
200 1177.5
500 2943.5
1000 5886.5
2000 11,773.0
5000 29,432.5
10,000 58,865.5
20,000 117,730.5
50,000 294,326.5
100,000 588,652.5
200,000 1,177,305.0
500,000 2,943,262.5
1,000,000 5,886,525.0
XDG tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ