Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


LUF XLM
coinmill.com
20.0 4.791
50.0 11.978
100.0 23.957
200.0 47.914
500.0 119.784
1000.0 239.569
2000.0 479.137
5000.0 1197.843
10,000.0 2395.686
20,000.0 4791.373
50,000.0 11,978.432
100,000.0 23,956.864
200,000.0 47,913.728
500,000.0 119,784.320
1,000,000.0 239,568.640
2,000,000.0 479,137.280
5,000,000.0 1,197,843.201
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XLM LUF
coinmill.com
5.000 21.0
10.000 41.5
20.000 83.5
50.000 208.5
100.000 417.5
200.000 835.0
500.000 2087.0
1000.000 4174.0
2000.000 8348.5
5000.000 20,871.0
10,000.000 41,741.5
20,000.000 83,483.5
50,000.000 208,708.5
100,000.000 417,417.0
200,000.000 834,834.0
500,000.000 2,087,084.5
1,000,000.000 4,174,169.0
XLM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ