Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


LUF ZCP
coinmill.com
20.0 0.0379
50.0 0.0947
100.0 0.1894
200.0 0.3787
500.0 0.9468
1000.0 1.8936
2000.0 3.7871
5000.0 9.4678
10,000.0 18.9357
20,000.0 37.8713
50,000.0 94.6783
100,000.0 189.3566
200,000.0 378.7133
500,000.0 946.7832
1,000,000.0 1893.5663
2,000,000.0 3787.1326
5,000,000.0 9467.8315
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZCP LUF
coinmill.com
0.0500 26.5
0.1000 53.0
0.2000 105.5
0.5000 264.0
1.0000 528.0
2.0000 1056.0
5.0000 2640.5
10.0000 5281.0
20.0000 10,562.0
50.0000 26,405.0
100.0000 52,810.5
200.0000 105,621.0
500.0000 264,052.0
1000.0000 528,104.0
2000.0000 1,056,208.0
5000.0000 2,640,520.0
10,000.0000 5,281,040.5
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ