Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


LUF ZCP
coinmill.com
20.0 0.0399
50.0 0.0998
100.0 0.1997
200.0 0.3994
500.0 0.9985
1000.0 1.9970
2000.0 3.9940
5000.0 9.9849
10,000.0 19.9698
20,000.0 39.9397
50,000.0 99.8491
100,000.0 199.6983
200,000.0 399.3966
500,000.0 998.4915
1,000,000.0 1996.9830
2,000,000.0 3993.9660
5,000,000.0 9984.9150
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ZCP LUF
coinmill.com
0.0500 25.0
0.1000 50.0
0.2000 100.0
0.5000 250.5
1.0000 501.0
2.0000 1001.5
5.0000 2504.0
10.0000 5007.5
20.0000 10,015.0
50.0000 25,038.0
100.0000 50,075.5
200.0000 100,151.0
500.0000 250,377.5
1000.0000 500,755.5
2000.0000 1,001,511.0
5000.0000 2,503,777.0
10,000.0000 5,007,554.0
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ