Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Zcash (ZEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


LUF ZEC
coinmill.com
20.0 0.023618
50.0 0.059046
100.0 0.118092
200.0 0.236184
500.0 0.590460
1000.0 1.180921
2000.0 2.361841
5000.0 5.904603
10,000.0 11.809205
20,000.0 23.618411
50,000.0 59.046027
100,000.0 118.092053
200,000.0 236.184107
500,000.0 590.460267
1,000,000.0 1180.920534
2,000,000.0 2361.841068
5,000,000.0 5904.602669
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZEC LUF
coinmill.com
0.050000 42.5
0.100000 84.5
0.200000 169.5
0.500000 423.5
1.000000 847.0
2.000000 1693.5
5.000000 4234.0
10.000000 8468.0
20.000000 16,936.0
50.000000 42,340.0
100.000000 84,679.5
200.000000 169,359.5
500.000000 423,398.5
1000.000000 846,797.0
2000.000000 1,693,594.0
5000.000000 4,233,985.0
10,000.000000 8,467,970.5
ZEC tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ