Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


LUF ZRX
coinmill.com
20.0 1.1333
50.0 2.8332
100.0 5.6663
200.0 11.3326
500.0 28.3316
1000.0 56.6632
2000.0 113.3263
5000.0 283.3159
10,000.0 566.6317
20,000.0 1133.2634
50,000.0 2833.1585
100,000.0 5666.3170
200,000.0 11,332.6340
500,000.0 28,331.5850
1,000,000.0 56,663.1700
2,000,000.0 113,326.3401
5,000,000.0 283,315.8502
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ZRX LUF
coinmill.com
2.0000 35.5
5.0000 88.0
10.0000 176.5
20.0000 353.0
50.0000 882.5
100.0000 1765.0
200.0000 3529.5
500.0000 8824.0
1000.0000 17,648.0
2000.0000 35,296.5
5000.0000 88,240.5
10,000.0000 176,481.5
20,000.0000 352,963.0
50,000.0000 882,407.5
100,000.0000 1,764,815.0
200,000.0000 3,529,629.5
500,000.0000 8,824,074.0
ZRX tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ