Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Zeitcoin (ZTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Luxembourgian Franc và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Luxembourgian Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Luxembourgian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


LUF ZTC
coinmill.com
20.0 260,290
50.0 650,730
100.0 1,301,460
200.0 2,602,920
500.0 6,507,290
1000.0 13,014,580
2000.0 26,029,160
5000.0 65,072,900
10,000.0 130,145,800
20,000.0 260,291,610
50,000.0 650,729,010
100,000.0 1,301,458,030
200,000.0 2,602,916,060
500,000.0 6,507,290,140
1,000,000.0 13,014,580,290
2,000,000.0 26,029,160,580
5,000,000.0 65,072,901,440
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
ZTC LUF
coinmill.com
500,000 38.5
1,000,000 77.0
2,000,000 153.5
5,000,000 384.0
10,000,000 768.5
20,000,000 1536.5
50,000,000 3842.0
100,000,000 7683.5
200,000,000 15,367.5
500,000,000 38,418.5
1,000,000,000 76,837.0
2,000,000,000 153,674.0
5,000,000,000 384,184.5
10,000,000,000 768,369.0
20,000,000,000 1,536,738.0
50,000,000,000 3,841,845.0
100,000,000,000 7,683,690.0
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ