The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


LVL LYD
coinmill.com
0.50 3.893
1.00 7.785
2.00 15.570
5.00 38.925
10.00 77.851
20.00 155.701
50.00 389.253
100.00 778.506
200.00 1557.011
500.00 3892.528
1000.00 7785.056
2000.00 15,570.111
5000.00 38,925.279
10,000.00 77,850.557
20,000.00 155,701.114
50,000.00 389,252.785
100,000.00 778,505.570
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
LYD LVL
coinmill.com
5.000 0.64
10.000 1.28
20.000 2.57
50.000 6.42
100.000 12.85
200.000 25.69
500.000 64.23
1000.000 128.45
2000.000 256.90
5000.000 642.26
10,000.000 1284.51
20,000.000 2569.02
50,000.000 6422.56
100,000.000 12,845.12
200,000.000 25,690.25
500,000.000 64,225.62
1,000,000.000 128,451.23
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ