The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Ma-rốc Điaham (MAD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


LVL MAD
coinmill.com
0.50 7.8
1.00 15.6
2.00 31.4
5.00 78.4
10.00 156.8
20.00 313.8
50.00 784.4
100.00 1569.0
200.00 3137.8
500.00 7844.6
1000.00 15,689.4
2000.00 31,378.8
5000.00 78,447.0
10,000.00 156,894.0
20,000.00 313,788.0
50,000.00 784,469.8
100,000.00 1,568,939.6
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MAD LVL
coinmill.com
10.0 0.64
20.0 1.27
50.0 3.19
100.0 6.37
200.0 12.75
500.0 31.87
1000.0 63.74
2000.0 127.47
5000.0 318.69
10,000.0 637.37
20,000.0 1274.75
50,000.0 3186.87
100,000.0 6373.73
200,000.0 12,747.46
500,000.0 31,868.66
1,000,000.0 63,737.32
2,000,000.0 127,474.64
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ