The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Megacoin (MEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


LVL MEC
coinmill.com
0.50 570.3862
1.00 1140.7723
2.00 2281.5446
5.00 5703.8616
10.00 11,407.7232
20.00 22,815.4463
50.00 57,038.6158
100.00 114,077.2316
200.00 228,154.4632
500.00 570,386.1580
1000.00 1,140,772.3160
2000.00 2,281,544.6320
5000.00 5,703,861.5800
10,000.00 11,407,723.1599
20,000.00 22,815,446.3198
50,000.00 57,038,615.7996
100,000.00 114,077,231.5992
LVL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MEC LVL
coinmill.com
500.0000 0.44
1000.0000 0.88
2000.0000 1.75
5000.0000 4.38
10,000.0000 8.77
20,000.0000 17.53
50,000.0000 43.83
100,000.0000 87.66
200,000.0000 175.32
500,000.0000 438.30
1,000,000.0000 876.60
2,000,000.0000 1753.20
5,000,000.0000 4383.00
10,000,000.0000 8765.99
20,000,000.0000 17,531.98
50,000,000.0000 43,829.96
100,000,000.0000 87,659.91
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ