The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Megacoin (MEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


LVL MEC
coinmill.com
0.50 564.7755
1.00 1129.5511
2.00 2259.1021
5.00 5647.7553
10.00 11,295.5105
20.00 22,591.0211
50.00 56,477.5527
100.00 112,955.1054
200.00 225,910.2108
500.00 564,775.5271
1000.00 1,129,551.0542
2000.00 2,259,102.1084
5000.00 5,647,755.2710
10,000.00 11,295,510.5420
20,000.00 22,591,021.0840
50,000.00 56,477,552.7099
100,000.00 112,955,105.4198
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MEC LVL
coinmill.com
500.0000 0.44
1000.0000 0.89
2000.0000 1.77
5000.0000 4.43
10,000.0000 8.85
20,000.0000 17.71
50,000.0000 44.27
100,000.0000 88.53
200,000.0000 177.06
500,000.0000 442.65
1,000,000.0000 885.31
2,000,000.0000 1770.61
5,000,000.0000 4426.54
10,000,000.0000 8853.07
20,000,000.0000 17,706.15
50,000,000.0000 44,265.37
100,000,000.0000 88,530.75
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ