The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


LVL MGA
coinmill.com
0.50 3403
1.00 6807
2.00 13,613
5.00 34,034
10.00 68,067
20.00 136,134
50.00 340,335
100.00 680,671
200.00 1,361,341
500.00 3,403,353
1000.00 6,806,706
2000.00 13,613,412
5000.00 34,033,529
10,000.00 68,067,059
20,000.00 136,134,118
50,000.00 340,335,294
100,000.00 680,670,588
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MGA LVL
coinmill.com
5000 0.73
10,000 1.47
20,000 2.94
50,000 7.35
100,000 14.69
200,000 29.38
500,000 73.46
1,000,000 146.91
2,000,000 293.83
5,000,000 734.57
10,000,000 1469.14
20,000,000 2938.28
50,000,000 7345.70
100,000,000 14,691.39
200,000,000 29,382.79
500,000,000 73,456.97
1,000,000,000 146,913.94
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ