The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Malagasy Ariary (MGA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


LVL MGA
coinmill.com
0.50 3597
1.00 7194
2.00 14,388
5.00 35,970
10.00 71,941
20.00 143,881
50.00 359,703
100.00 719,406
200.00 1,438,812
500.00 3,597,029
1000.00 7,194,059
2000.00 14,388,118
5000.00 35,970,294
10,000.00 71,940,588
20,000.00 143,881,176
50,000.00 359,702,941
100,000.00 719,405,882
LVL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MGA LVL
coinmill.com
5000 0.70
10,000 1.39
20,000 2.78
50,000 6.95
100,000 13.90
200,000 27.80
500,000 69.50
1,000,000 139.00
2,000,000 278.01
5,000,000 695.02
10,000,000 1390.04
20,000,000 2780.07
50,000,000 6950.18
100,000,000 13,900.36
200,000,000 27,800.72
500,000,000 69,501.79
1,000,000,000 139,003.59
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ