The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


LVL MNT
coinmill.com
0.50 2854
1.00 5708
2.00 11,415
5.00 28,538
10.00 57,075
20.00 114,150
50.00 285,375
100.00 570,751
200.00 1,141,501
500.00 2,853,753
1000.00 5,707,506
2000.00 11,415,012
5000.00 28,537,530
10,000.00 57,075,060
20,000.00 114,150,120
50,000.00 285,375,299
100,000.00 570,750,599
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MNT LVL
coinmill.com
2000 0.35
5000 0.88
10,000 1.75
20,000 3.50
50,000 8.76
100,000 17.52
200,000 35.04
500,000 87.60
1,000,000 175.21
2,000,000 350.42
5,000,000 876.04
10,000,000 1752.08
20,000,000 3504.16
50,000,000 8760.39
100,000,000 17,520.79
200,000,000 35,041.58
500,000,000 87,603.94
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ