The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


LVL MNT
coinmill.com
0.50 2842
1.00 5684
2.00 11,369
5.00 28,422
10.00 56,845
20.00 113,689
50.00 284,223
100.00 568,446
200.00 1,136,892
500.00 2,842,229
1000.00 5,684,458
2000.00 11,368,915
5000.00 28,422,288
10,000.00 56,844,576
20,000.00 113,689,152
50,000.00 284,222,879
100,000.00 568,445,759
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
MNT LVL
coinmill.com
2000 0.35
5000 0.88
10,000 1.76
20,000 3.52
50,000 8.80
100,000 17.59
200,000 35.18
500,000 87.96
1,000,000 175.92
2,000,000 351.84
5,000,000 879.59
10,000,000 1759.18
20,000,000 3518.37
50,000,000 8795.91
100,000,000 17,591.83
200,000,000 35,183.66
500,000,000 87,959.14
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ