The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


LVL MNT
coinmill.com
0.50 2716
1.00 5432
2.00 10,864
5.00 27,159
10.00 54,318
20.00 108,636
50.00 271,591
100.00 543,182
200.00 1,086,363
500.00 2,715,909
1000.00 5,431,817
2000.00 10,863,634
5000.00 27,159,086
10,000.00 54,318,171
20,000.00 108,636,342
50,000.00 271,590,856
100,000.00 543,181,711
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MNT LVL
coinmill.com
2000 0.37
5000 0.92
10,000 1.84
20,000 3.68
50,000 9.21
100,000 18.41
200,000 36.82
500,000 92.05
1,000,000 184.10
2,000,000 368.20
5,000,000 920.50
10,000,000 1841.00
20,000,000 3682.01
50,000,000 9205.02
100,000,000 18,410.05
200,000,000 36,820.09
500,000,000 92,050.23
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ