The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LVL MXV
coinmill.com
0.50 2
1.00 4
2.00 7
5.00 19
10.00 37
20.00 74
50.00 185
100.00 370
200.00 740
500.00 1850
1000.00 3701
2000.00 7401
5000.00 18,503
10,000.00 37,006
20,000.00 74,013
50,000.00 185,032
100,000.00 370,064
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MXV LVL
coinmill.com
2 0.54
5 1.35
10 2.70
20 5.40
50 13.51
100 27.02
200 54.04
500 135.11
1000 270.22
2000 540.45
5000 1351.12
10,000 2702.23
20,000 5404.47
50,000 13,511.17
100,000 27,022.35
200,000 54,044.69
500,000 135,111.73
MXV tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ