The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Mexico Unidad De Inversion (MXV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


LVL MXV
coinmill.com
0.50 2
1.00 3
2.00 6
5.00 16
10.00 32
20.00 64
50.00 160
100.00 321
200.00 641
500.00 1603
1000.00 3206
2000.00 6413
5000.00 16,032
10,000.00 32,064
20,000.00 64,129
50,000.00 160,322
100,000.00 320,644
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MXV LVL
coinmill.com
2 0.62
5 1.56
10 3.12
20 6.24
50 15.59
100 31.19
200 62.37
500 155.94
1000 311.87
2000 623.74
5000 1559.36
10,000 3118.72
20,000 6237.44
50,000 15,593.61
100,000 31,187.22
200,000 62,374.44
500,000 155,936.10
MXV tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ