The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Ringgit Malaysia (MYR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


LVL MYR
coinmill.com
0.50 3.64
1.00 7.27
2.00 14.54
5.00 36.35
10.00 72.71
20.00 145.41
50.00 363.53
100.00 727.06
200.00 1454.11
500.00 3635.28
1000.00 7270.57
2000.00 14,541.14
5000.00 36,352.84
10,000.00 72,705.68
20,000.00 145,411.36
50,000.00 363,528.41
100,000.00 727,056.81
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
MYR LVL
coinmill.com
5.00 0.69
10.00 1.38
20.00 2.75
50.00 6.88
100.00 13.75
200.00 27.51
500.00 68.77
1000.00 137.54
2000.00 275.08
5000.00 687.70
10,000.00 1375.41
20,000.00 2750.82
50,000.00 6877.04
100,000.00 13,754.08
200,000.00 27,508.17
500,000.00 68,770.42
1,000,000.00 137,540.83
MYR tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ