The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


LVL MZN
coinmill.com
0.50 51
1.00 103
2.00 206
5.00 514
10.00 1028
20.00 2055
50.00 5139
100.00 10,277
200.00 20,554
500.00 51,386
1000.00 102,772
2000.00 205,545
5000.00 513,861
10,000.00 1,027,723
20,000.00 2,055,445
50,000.00 5,138,613
100,000.00 10,277,227
LVL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
MZN LVL
coinmill.com
50 0.49
100 0.97
200 1.95
500 4.87
1000 9.73
2000 19.46
5000 48.65
10,000 97.30
20,000 194.61
50,000 486.51
100,000 973.03
200,000 1946.05
500,000 4865.13
1,000,000 9730.25
2,000,000 19,460.50
5,000,000 48,651.26
10,000,000 97,302.51
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ