The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


LVL NANO
coinmill.com
0.50 0.17247
1.00 0.34494
2.00 0.68988
5.00 1.72471
10.00 3.44942
20.00 6.89885
50.00 17.24712
100.00 34.49425
200.00 68.98850
500.00 172.47124
1000.00 344.94248
2000.00 689.88497
5000.00 1724.71242
10,000.00 3449.42484
20,000.00 6898.84969
50,000.00 17,247.12422
100,000.00 34,494.24843
LVL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
NANO LVL
coinmill.com
0.20000 0.58
0.50000 1.45
1.00000 2.90
2.00000 5.80
5.00000 14.50
10.00000 28.99
20.00000 57.98
50.00000 144.95
100.00000 289.90
200.00000 579.81
500.00000 1449.52
1000.00000 2899.03
2000.00000 5798.07
5000.00000 14,495.17
10,000.00000 28,990.34
20,000.00000 57,980.68
50,000.00000 144,951.70
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ