The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


LVL NANO
coinmill.com
0.50 0.16481
1.00 0.32961
2.00 0.65922
5.00 1.64806
10.00 3.29612
20.00 6.59224
50.00 16.48059
100.00 32.96118
200.00 65.92237
500.00 164.80592
1000.00 329.61183
2000.00 659.22367
5000.00 1648.05917
10,000.00 3296.11834
20,000.00 6592.23668
50,000.00 16,480.59169
100,000.00 32,961.18338
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
NANO LVL
coinmill.com
0.20000 0.61
0.50000 1.52
1.00000 3.03
2.00000 6.07
5.00000 15.17
10.00000 30.34
20.00000 60.68
50.00000 151.69
100.00000 303.39
200.00000 606.77
500.00000 1516.94
1000.00000 3033.87
2000.00000 6067.74
5000.00000 15,169.36
10,000.00000 30,338.72
20,000.00000 60,677.43
50,000.00000 151,693.58
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ