The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


LVL NGN
coinmill.com
0.50 358
1.00 716
2.00 1431
5.00 3578
10.00 7156
20.00 14,312
50.00 35,780
100.00 71,561
200.00 143,122
500.00 357,805
1000.00 715,609
2000.00 1,431,218
5000.00 3,578,046
10,000.00 7,156,092
20,000.00 14,312,183
50,000.00 35,780,458
100,000.00 71,560,915
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
NGN LVL
coinmill.com
500 0.70
1000 1.40
2000 2.79
5000 6.99
10,000 13.97
20,000 27.95
50,000 69.87
100,000 139.74
200,000 279.48
500,000 698.71
1,000,000 1397.41
2,000,000 2794.82
5,000,000 6987.05
10,000,000 13,974.11
20,000,000 27,948.22
50,000,000 69,870.54
100,000,000 139,741.09
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ