The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


LVL NGN
coinmill.com
0.50 376
1.00 752
2.00 1504
5.00 3760
10.00 7519
20.00 15,039
50.00 37,596
100.00 75,193
200.00 150,386
500.00 375,965
1000.00 751,929
2000.00 1,503,859
5000.00 3,759,647
10,000.00 7,519,295
20,000.00 15,038,590
50,000.00 37,596,475
100,000.00 75,192,950
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NGN LVL
coinmill.com
500 0.66
1000 1.33
2000 2.66
5000 6.65
10,000 13.30
20,000 26.60
50,000 66.50
100,000 132.99
200,000 265.98
500,000 664.96
1,000,000 1329.91
2,000,000 2659.82
5,000,000 6649.56
10,000,000 13,299.12
20,000,000 26,598.24
50,000,000 66,495.60
100,000,000 132,991.19
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ