The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


LVL NMC
coinmill.com
0.50 0.6037
1.00 1.2075
2.00 2.4149
5.00 6.0373
10.00 12.0746
20.00 24.1491
50.00 60.3728
100.00 120.7456
200.00 241.4911
500.00 603.7278
1000.00 1207.4556
2000.00 2414.9112
5000.00 6037.2781
10,000.00 12,074.5562
20,000.00 24,149.1124
50,000.00 60,372.7811
100,000.00 120,745.5621
LVL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
NMC LVL
coinmill.com
0.5000 0.41
1.0000 0.83
2.0000 1.66
5.0000 4.14
10.0000 8.28
20.0000 16.56
50.0000 41.41
100.0000 82.82
200.0000 165.64
500.0000 414.09
1000.0000 828.19
2000.0000 1656.38
5000.0000 4140.94
10,000.0000 8281.88
20,000.0000 16,563.76
50,000.0000 41,409.39
100,000.0000 82,818.78
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ