The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


LVL NMC
coinmill.com
0.50 0.6056
1.00 1.2111
2.00 2.4222
5.00 6.0556
10.00 12.1111
20.00 24.2222
50.00 60.5556
100.00 121.1111
200.00 242.2223
500.00 605.5556
1000.00 1211.1113
2000.00 2422.2225
5000.00 6055.5563
10,000.00 12,111.1126
20,000.00 24,222.2251
50,000.00 60,555.5629
100,000.00 121,111.1257
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NMC LVL
coinmill.com
0.5000 0.41
1.0000 0.83
2.0000 1.65
5.0000 4.13
10.0000 8.26
20.0000 16.51
50.0000 41.28
100.0000 82.57
200.0000 165.14
500.0000 412.84
1000.0000 825.69
2000.0000 1651.38
5000.0000 4128.44
10,000.0000 8256.88
20,000.0000 16,513.76
50,000.0000 41,284.40
100,000.0000 82,568.80
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ