The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lats Latvia và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lats Latvia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Latvian Lati để chuyển đổi loại tiền tệ.

Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


LVL NMC
coinmill.com
0.50 0.5763
1.00 1.1526
2.00 2.3052
5.00 5.7631
10.00 11.5261
20.00 23.0522
50.00 57.6306
100.00 115.2611
200.00 230.5222
500.00 576.3056
1000.00 1152.6111
2000.00 2305.2222
5000.00 5763.0556
10,000.00 11,526.1112
20,000.00 23,052.2224
50,000.00 57,630.5559
100,000.00 115,261.1118
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
NMC LVL
coinmill.com
0.5000 0.43
1.0000 0.87
2.0000 1.74
5.0000 4.34
10.0000 8.68
20.0000 17.35
50.0000 43.38
100.0000 86.76
200.0000 173.52
500.0000 433.80
1000.0000 867.60
2000.0000 1735.19
5000.0000 4337.98
10,000.0000 8675.95
20,000.0000 17,351.91
50,000.0000 43,379.77
100,000.0000 86,759.53
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ